TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 35.92 | D01,D05,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 35.53 | D01,D05 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |