Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 33.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) Hà Nội
2 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 30.50 H00,H01,H02 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 25.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
4 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 24.55 A00,A01,D01,D14 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
5 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 24.26 H01,H06 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
6 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 22.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
7 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 22.50 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
8 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 21.00 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
9 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 21.00 H00 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
10 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 19.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
11 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 19.00 H01,H02,H06,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
12 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 18.00 D01,H00,V00,V01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
13 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 18.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) Huế
14 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 16.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
15 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 16.00 D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
16 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 15.00 H00,H01,V01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
17 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 15.00 H00,H01,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
18 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 14.00 A00,A16,D01,V01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
19 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 14.00 H05,H06,H07 Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (MCA) (Xem) Hà Nội