Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Răng- Hàm -Mặt (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A16,B00,D90 | |
2 | Y khoa (Xem) | 22.00 | Đại học | A16,B00,D08,D90 | |
3 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A16,B00,B03 | |
4 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A16,B00,B03 | |
5 | An toàn thông tin (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A16,D01 | |
6 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,B00,C01 | |
7 | Công nghệ sinh học (Xem) | 14.00 | Đại học | A16,B00,D08,D90 | |
8 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,B00,C02 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
10 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
12 | Du lịch (Xem) | 14.00 | Đại học | A01,C00,C15,D01 | |
13 | Du lịch (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
14 | Hệ thống thông tin (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
15 | Kế toán (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
16 | Kiểm toán (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
17 | Kiến trúc (Xem) | 14.00 | Đại học | M02,M04,V00,V01 | |
18 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
19 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A16,D01 | |
20 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 |