21 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
24.55 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
22 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
24.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
23 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
23.90 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
25 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
23.00 |
A01,D01,D07 |
Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh (NHB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |
26 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.75 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
27 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
28 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
21.85 |
A01,D01,D90 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |
29 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
30 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
21.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
32 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
21.50 |
B00,C00,D01 |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH)
(Xem)
|
Hà Nội |
33 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
20.50 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
34 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
35 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
20.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
36 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
37 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
38 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
19.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
39 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
40 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
19.00 |
A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |