| 1 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 3 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202)
(Xem)
|
17.00 |
A00,C00,D01,D10 |
Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD)
(Xem)
|
Huế |
| 6 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D03 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
| 7 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202)
(Xem)
|
15.25 |
C00,C04,D01,D15 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
| 10 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C20,D01,D15 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
|
| 11 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,C01,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
|
| 12 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,D01,D10 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 13 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |