Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 28.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.90 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
5 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 26.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
6 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
7 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
8 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
9 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
10 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
11 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
12 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng