Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 22.50 A00,B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 18.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
4 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
5 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 17.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
6 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A01,B00,D01,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
7 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
8 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
9 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
10 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
11 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
12 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
13 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
14 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
15 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang