Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Đồng Tháp (SPD)

  • Địa chỉ:

    783, Phạm Hữu Lầu, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp

  • Điện thoại:

    0277. 3882258

  • E-mail:

    dhdt@dthu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 24.00 Đại học D01,D13,D14,D15
2 Sư phạm Toán học (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,A02,A04
3 Giáo dục Thể chất (Xem) 23.00 Đại học T00,T05,T06,T07
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 23.00 Đại học C00,D01,D14,D15
5 Sư phạm Hóa học (Xem) 23.00 Đại học A00,A06,B00,D07
6 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 23.00 Đại học C00,C19,D14,D15
7 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 23.00 Đại học C00,D14,D15
8 Giáo dục Tiểu học (Xem) 22.00 Đại học C01,C03,C04,D01
9 Sư phạm Vật lý (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,A02,A04
10 Giáo dục Mầm non (Xem) 19.00 Đại học M00,M05,M07,M11
11 Giáo dục Chính trị (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,D01
12 Kế toán (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D10
13 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D10
14 Sư phạm Địa lý (Xem) 19.00 Đại học A07,C00,C04,D10
15 Sư phạm công nghệ (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A02,A04
16 Sư phạm Lịch sử (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,D09,D14
17 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A02,A04
18 Sư phạm Mỹ thuật (Xem) 19.00 Đại học N00,N01
19 Sư phạm Âm nhạc (Xem) 19.00 Đại học N00,N01
20 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học A02,B00,B02,D08