TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) | Vĩnh Long |
22 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | H00,H07,V01,V02 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
23 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | H00,H01,V01 | Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) | Bắc Ninh |
24 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 14.00 | A00,A16,D01,V01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
25 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 14.00 | H05,H06,H07 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (MCA) (Xem) | Hà Nội |