TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |
42 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A09,A10 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | Huế |