Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.55 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
22 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
23 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
24 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.90 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
25 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.00 A00,D01,D03,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
26 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.00 A01,D01,D07 Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh (NHB) (Xem) Bắc Ninh
27 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
28 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
29 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
30 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
31 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
32 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.50 B00,C00,D01 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) Hà Nội
33 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
34 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
35 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
36 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
37 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
38 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
39 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
40 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.00 A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM