TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 17.40 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) | Hà Nội |
3 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 17.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | Thái Nguyên |