Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 23.60 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 23.60 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 23.00 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 23.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 21.80 C04,D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 21.80 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 21.50 A01,D29 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 21.50 A01,D01,D03,D29 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 19.00 A10,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
10 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 19.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
11 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 19.00 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
12 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 18.50 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
13 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 18.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
14 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 18.50 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
15 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
16 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (VHS) (Xem) TP HCM