Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.30 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.25 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
4 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.25 A00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
5 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.25 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
6 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.25 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
7 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.25 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
8 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.25 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
9 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.25 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
10 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.25 A00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
11 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
12 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.00 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
13 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.00 A01,C00,D01 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
14 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.70 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
15 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
16 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.25 A00,C00,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
17 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.25 C00,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
18 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
19 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
20 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.45 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội