Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (HVN)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Kinh tế và quản lý (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C04,D01,D10 | |
22 | Quản trị kinh doanh và du lịch (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A09,C20,D01 | |
23 | Thú y (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
24 | Thú y (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | |
25 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A09,B00,C20 | |
26 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D07,D14,D15 | |
27 | Quản lý đất đai và bất động sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
28 | Thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | |
29 | Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
30 | Xã hội học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,C20,D01 |