TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) | Thái Nguyên |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) | Thái Nguyên |