21 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
26.10 |
D78 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
22 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
26.10 |
D82 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
23 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.80 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.80 |
A01,D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
25 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.60 |
A14,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
26 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.60 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
27 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.60 |
C00 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
28 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.50 |
A01,C00,D01 |
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
29 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.20 |
A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
30 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Cán bộ TP HCM (HVC)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.75 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
32 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
C00 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
33 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
34 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
D01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
35 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
36 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
A01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
37 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
D01 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
38 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
39 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.90 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
40 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.90 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |