Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)

  • Địa chỉ:

    Số 41A đường Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Điện thoại:

    0902 130 130

  • Website:

    https://tuyensinh.hunre.edu.vn/

  • E-mail:

    dcac@hunre.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,C00,D01
2 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,C00,D01
3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,C00,D01
4 Quản trị khách sạn (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,C00,D01
5 Kế toán (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,A07,D01
6 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,C00,D01
7 Công nghệ thông tin (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,B00,D01
8 Ngành Luật (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C00,D01
9 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.00 Đại học A01,D01,D07,D15
10 Bất động sản (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,C00,D01
11 Quản lý đất đai (Xem) 19.50 Đại học A00,B00,C00,D01
12 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C15,D01
13 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
14 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D07
15 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A07,D01
16 Kỹ thuật địa chất (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D15
17 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D15
18 Quản lý tài nguyên nước (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
19 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D15
20 Quản lý biển (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01