TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
2 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 24.50 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |
4 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |