Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 27.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 27.50 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 26.35 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
4 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 25.90 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
5 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
6 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
7 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.50 A00,C03,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
8 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHQ) (Xem) Hà Nội
9 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
10 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.60 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
11 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
12 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
13 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 17.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
14 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 17.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
15 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
16 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM