Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (Xem) 19.00 Đại học A00,C01,C14,D01
2 Kỹ thuật phần mềm (CT đào tạo liên kết quốc tế) (Xem) 19.00 Đại học A00,C01,C14,D01
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (cho thị trường Nhật Bản) (Xem) 18.00 Đại học A00,C01,C14,D01
4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 18.00 Đại học A00,C01,C14,D01
5 Khoa học máy tính (Xem) 18.00 Đại học A00,C01,C14,D01
6 Thiết kế đồ họa (Xem) 18.00 Đại học A00,C01,C14,D01
7 Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn (Xem) 18.00 Đại học A00,C01,C14,D01
8 An toàn thông tin (Xem) 17.00 Đại học A00,C01,C14,D01
9 Công nghệ thông tin (Xem) 17.00 Đại học A00,C01,C14,D01
10 Hệ thống thông tin (Xem) 17.00 Đại học A00,C01,C14,D01
11 Hệ thống thông tin (Xem) 17.00 Đại học A00,C01,C14,D01
12 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 17.00 Đại học A00,C01,C14,D01
13 Kỹ thuật y sinh (Xem) 17.00 Đại học A00,C01,C14,D01
14 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) 17.00 Đại học A00,C01,C14,D01
15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản) (Xem) 16.00 Đại học A00,C01,C14,D01
16 Công nghệ kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản) (Xem) 16.00 Đại học A00,C01,C14,D01
17 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh (Xem) 16.00 Đại học A00,C01,C14,D01
18 Công nghệ oto và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) (Xem) 16.00 Đại học A00,C01,C14,D01
19 Công nghệ truyền thông (Xem) 16.00 Đại học A00,C01,C14,D01
20 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,C01,C14,D01