Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
2 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 24.44 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (BVS) (Xem) TP HCM
3 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 24.05 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
4 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 23.60 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 22.49 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
6 An toàn thông tin(Miền bắc-Nữ) (7480202) (Xem) 21.93 HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN (ANH) (Xem) Hà Nội
7 An toàn thông tin(Miền nam-Nữ) (7480202) (Xem) 21.08 HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN (ANH) (Xem) Hà Nội
8 An toàn thông tin(Miền bắc-Nam) (7480202) (Xem) 19.95 HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN (ANH) (Xem) Hà Nội
9 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
10 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 18.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
11 An toàn thông tin(Miền nam-Nam) (7480202) (Xem) 17.61 HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN (ANH) (Xem) Hà Nội
12 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
13 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng