Học viện An Ninh Nhân Dân (ANH)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nghiệp vụ An ninh (Vùng 3-Nữ) (Xem) | 24.19 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 2 | Nghiệp vụ An ninh ( Vùng 1 -Nữ) (Xem) | 24.14 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 3 | Nghiệp vụ An ninh( Vùng 2-Nữ ) (Xem) | 23.67 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 4 | An toàn thông tin(Miền bắc-Nữ) (Xem) | 21.93 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 5 | Nghiệp vụ An ninh( Vùng 2-Nam) (Xem) | 21.58 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 6 | An toàn thông tin(Miền nam-Nữ) (Xem) | 21.08 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 7 | Nghiệp vụ An ninh ( Vùng 1 -Nam) (Xem) | 21.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 8 | Nghiệp vụ An ninh ( Vùng 3-Nam) (Xem) | 20.66 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 9 | Nghiệp vụ An ninh(Vùng 8-Nam) (Xem) | 19.98 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 10 | An toàn thông tin(Miền bắc-Nam) (Xem) | 19.95 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 11 | Nghiệp vụ An ninh(Vùng 8-Nữ) (Xem) | 19.37 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 12 | An toàn thông tin(Miền nam-Nam) (Xem) | 17.61 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 13 | Y Khoa ( Miền nam -Nam) (Xem) | 14.85 | Đại học | Điểm xét tuyển từ 14.85 và tổng điểm 03 môn thi tốt nghiệp THPT (không nhân hệ số, không tính điểm ưu tiên) từ 22.5 điểm | |
| 14 | Y Khoa ( Miền bắc -Nam) (Xem) | 14.73 | Đại học | Điểm xét tuyển từ 14.73 và tổng điểm 03 môn thi tốt nghiệp THPT (không nhân hệ số, không tính điểm ưu tiên) từ 22.5 điểm |