Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Mạng máy tinh và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 36.25 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
2 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 25.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
3 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
4 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 24.17 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
5 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 23.46 A00,A01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
6 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 22.85 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 16.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
8 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
9 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
10 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
11 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
12 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ