Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Thăng Long (DTL)

  • Địa chỉ:

    Nghiêm Xuân Yêm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024 3858 7346

  • Website:

    https://thanglong.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Truyền thông đa phương tiện (Xem) 25.89 Đại học A00,A01,C00,D01
2 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 25.41 Đại học A00,A01,D01,D90
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 25.18 Đại học D01,D04,D78,D96
4 Thương mại điện tử (Xem) 24.97 Đại học A00,A01,D01,D90
5 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 24.91 Đại học D01,D78,D96
6 Kinh tế quốc tế (Xem) 24.78 Đại học A00,A01,D01,D90
7 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 24.77 Đại học A00,A01,D01,D90
8 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 24.54 Đại học A00,A01,D01,D90
9 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.50 Đại học D01,D78,D96
10 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 24.49 Đại học A00,A01,D01,D90
11 Kế toán (Xem) 24.35 Đại học A00,A01,D01,D90
12 Quản trị khách sạn (Xem) 24.10 Đại học A00,A01,C00,D01
13 Công nghệ thông tin (Xem) 24.02 Đại học A00,A01
14 Luật kinh tế (Xem) 23.96 Đại học A00,A01,C00,D01
15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 23.84 Đại học A00,A01,C00,D01
16 Khoa học máy tính (Xem) 23.66 Đại học A00,A01
17 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 23.63 Đại học D01,D06,D78,D96
18 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) 23.46 Đại học A00,A01
19 Hệ thống thông tin (Xem) 23.29 Đại học A00,A01
20 Trí tuệ nhân tạo (Xem) 22.93 Đại học A00,A01