Cụm thi
| STT |
Tên trường |
Cụm thi |
Quận/huyện |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
Điểm chuẩn NV3 |
Ghi chú |
| 1 |
Bình Chánh |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Huyện Bình Chánh |
|
11.00 |
11.25 |
11.50 |
|
| 2 |
Năng khiếu TDTT Bình Chánh |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Huyện Bình Chánh |
|
11.00 |
11.25 |
11.50 |
|
| 3 |
Nguyễn Văn Tăng |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
TP Thủ Đức |
|
10.75 |
11.00 |
11.50 |
|
| 4 |
Nguyễn Văn Linh |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Quận 8 |
|
10.50 |
10.75 |
11.00 |
|
| 5 |
Phong Phú |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Huyện Bình Chánh |
|
10.50 |
10.75 |
11.00 |
|
| 6 |
Đa Phước |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Huyện Bình Chánh |
|
10.50 |
10.75 |
11.00 |
|
| 7 |
THCS-THPT Thạnh An |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Huyện Cần Giờ |
|
10.50 |
10.75 |
11.00 |
|
| 8 |
Bình Khánh |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Huyện Cần Giờ |
|
10.50 |
10.75 |
11.00 |
|
| 9 |
Cần Thạnh |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Huyện Cần Giờ |
|
10.50 |
10.75 |
11.00 |
|
| 10 |
An Nghĩa |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Huyện Cần Giờ |
|
10.50 |
10.75 |
11.00 |
|
| 11 |
An Nhơn Tây |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Huyện Củ Chi |
|
10.50 |
10.75 |
11.00 |
|
| 12 |
Trung Lập |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Huyện Củ Chi |
|
10.50 |
10.75 |
11.00 |
|
| 13 |
THPT Tây Hồ |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Tây Hồ |
|
|
|
|
|