Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022
Cụm thi
| STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | THCS-THPT Sương Nguyệt Anh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 10 | 13.75 | 14.25 | 15.50 | ||
| 2 | Lê Thị Hồng Gấm | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 3 | 13.50 | 14.25 | 15.00 | ||
| 3 | Tân Phong | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 6 | 13.50 | 13.75 | 14.75 | ||
| 4 | Vĩnh Lộc B | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Huyện Bình Chánh | 13.50 | 14.00 | 14.25 | ||
| 5 | Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 4 | 13.00 | 13.50 | 14.00 | ||
| 6 | Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 8 | 13.00 | 13.50 | 13.75 | ||
| 7 | Tân Thông Hội | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Huyện Củ Chi | 13.00 | 13.75 | 14.00 | ||
| 8 | Dương Văn Dương | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Huyện Nhà Bè | 13.00 | 13.25 | 13.50 | ||
| 9 | Trung Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Huyện Củ Chi | 12.75 | 13.00 | 13.50 | ||
| 10 | Long Thới | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Huyện Nhà Bè | 12.75 | 13.00 | 13.25 | ||
| 11 | Ngô Gia Tự | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 8 | 12.50 | 12.75 | 13.50 | ||
| 12 | Bình Chiểu | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | TP Thủ Đức | 12.50 | 13.25 | 14.00 | ||
| 13 | Năng khiếu TDTT | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 1 | 12.00 | 12.25 | 14.50 | ||
| 14 | Lương Văn Can | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 8 | 12.00 | 12.25 | 12.50 | ||
| 15 | Đào Sơn Tây | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | TP Thủ Đức | 12.00 | 12.50 | 13.00 | ||
| 16 | Tân Túc | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Huyện Bình Chánh | 12.00 | 12.50 | 13.00 | ||
| 17 | Quang Trung | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Huyện Củ Chi | 12.00 | 12.25 | 12.50 | ||
| 18 | Phú Hòa | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Huyện Củ Chi | 12.00 | 12.25 | 12.50 | ||
| 19 | Phước Kiển | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Huyện Nhà Bè | 12.00 | 12.25 | 12.75 | ||
| 20 | Long Trường | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | TP Thủ Đức | 11.00 | 11.25 | 12.25 |