Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
| STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 35 | 41.95 | Vật lý | ||
| 2 | Chuyên Lê Quý Đôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Trà | 60 | 41.88 | Toán | ||
| 3 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 41.54 | Hóa học | |||
| 4 | Chuyên Lê Quý Đôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Trà | 25 | 41.00 | Ngữ văn Có điểm môn chuyên từ 5,0 trở lên và có giải Ba học sinh giỏi thành phố | ||
| 5 | Chuyên Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | TP Nam Định | 35 | 40.60 | Tiếng Pháp | ||
| 6 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 40.60 | Chuyên Tin (Toán chuyên) | |||
| 7 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 40.51 | Tin học | |||
| 8 | Chuyên Hưng Yên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | TP Hưng Yên | 40.45 | Môn Tiếng Anh | |||
| 9 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 40.36 | Lịch sử | |||
| 10 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 40.30 | Địa lí | |||
| 11 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 40.30 | Hóa học | |||
| 12 | Chuyên Lê Quý Đôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Trà | 10 | 39.85 | Tiếng Pháp | ||
| 13 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 39.84 | Sinh học | |||
| 14 | Chuyên Hưng Yên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | TP Hưng Yên | 39.75 | Môn Ngữ văn | |||
| 15 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 39.70 | Vật lý | |||
| 16 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 70 | 39.55 | Tiếng Anh Điều kiện môn chuyên: 6.4 | ||
| 17 | Chuyên Hưng Yên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | TP Hưng Yên | 39.50 | Môn Toán | |||
| 18 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 39.20 | Tiếng Trung | |||
| 19 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 39.20 | Vật lí Điều kiện môn chuyên: 6.1 | ||
| 20 | Chuyên Lê Quý Đôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Trà | 35 | 39.19 | Hóa học |