Cụm thi
| STT |
Tên trường |
Cụm thi |
Quận/huyện |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
Điểm chuẩn NV3 |
Ghi chú |
| 1 |
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng |
Sơn Trà |
50 |
31.14 |
|
|
Vật lý |
| 2 |
Chuyên Thái Bình |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình |
TP Thái Bình |
|
30.25 |
|
|
Chuyên Địa lý |
| 3 |
Hòa Vang |
Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng |
Cẩm Lệ |
384 |
29.75 |
|
|
|
| 4 |
Chuyên Trần Phú |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng |
Hải An |
70 |
28.01 |
|
|
Tiếng Pháp (xét điểm Pháp) |
| 5 |
Hoàng Hoa Thám |
Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng |
Sơn Trà |
430 |
27.63 |
|
|
|
| 6 |
Nguyễn Khuyến |
Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng |
Cẩm Lệ |
213 |
27.25 |
|
|
|
| 7 |
Chuyên Hưng Yên |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên |
TP Hưng Yên |
|
26.30 |
|
|
Môn Tin học |
| 8 |
Ngô Quyền |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng |
Lê Chân |
675 |
25.75 |
|
|
|
| 9 |
Nguyễn Trãi |
Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng |
Liên Chiểu |
378 |
25.63 |
|
|
|
| 10 |
Thái Phiên |
Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng |
Thanh Khê |
758 |
25.25 |
|
|
|
| 11 |
Hàm Rồng |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa |
TP Thanh Hóa |
616 |
25.15 |
|
|
|
| 12 |
Trần Phú |
Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng |
Hải Châu |
718 |
24.75 |
|
|
|
| 13 |
THCS & THPT Trần Đại Nghĩa |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
24.50 |
25.00 |
25.50 |
|
| 14 |
Hồng Quang |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
TP Hải Dương |
|
24.30 |
|
|
|
| 15 |
Thái Phiên |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng |
Ngô Quyền |
675 |
24.25 |
|
|
|
| 16 |
Nguyễn Thượng Hiền |
Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng |
Liên Chiểu |
384 |
23.75 |
|
|
|
| 17 |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
23.75 |
24.00 |
24.75 |
|
| 18 |
Lê Quý Đôn |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng |
Hải An |
630 |
23.60 |
|
|
|
| 19 |
Nguyễn Thượng Hiền |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
23.50 |
24.00 |
24.50 |
|
| 20 |
Nguyễn Hữu Huân |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
23.50 |
24.00 |
24.25 |
|