1 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
24.81 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
24.81 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
21.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
4 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
21.75 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
21.25 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
20.97 |
A01,D01,D07,D09 |
Học viện Ngân hàng (NHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
17.25 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
11 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
17.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A08,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
15 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
16 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
15.00 |
A01,A16,D01 |
Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |