TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toán kinh tế (7310108) (Xem) | 21.83 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toán kinh tế (7310108) (Xem) | 21.83 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |