Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ (KTS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 25.40 | Đại học | H01,H06 | |
2 | Thiết kế công nghiệp (Xem) | 24.60 | Đại học | H01,H02 | |
3 | Thiết kế thời trang (Xem) | 24.48 | Đại học | H01,H06 | |
4 | Kiến trúc (Xem) | 24.28 | Đại học | V00,V01 | |
5 | Kiến trúc (Xem) | 24.28 | Đại học | V00,V01,V02 | |
6 | Thiết kế nội thất (Xem) | 24.15 | Đại học | V00,V01 | |
7 | Thiết kế nội thất (Xem) | 24.15 | Đại học | V00,V01,V02 | |
8 | Kiến trúc (Chất lượng cao) (Xem) | 23.60 | Đại học | V00,V01 | |
9 | Kiến trúc (Chất lượng cao) (Xem) | 23.60 | Đại học | V00,V01,V02 | |
10 | Kiến trúc cảnh quan (Xem) | 22.89 | Đại học | V00,V01 | |
11 | Kiến trúc cảnh quan (Xem) | 22.89 | Đại học | V00,V01,V02 | |
12 | Mỹ thuật đô thị (Xem) | 22.05 | Đại học | V00,V01 | |
13 | Mỹ thuật đô thị (Xem) | 22.05 | Đại học | V00,V01,V02 | |
14 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 21.90 | Đại học | A00,A01 | |
15 | Quy hoạch vùng và đô thị (Xem) | 21.76 | Đại học | V00,V01 | |
16 | Quy hoạch vùng và đô thị (Xem) | 21.76 | Đại học | V00,V01,V02 | |
17 | Quản lý xây dựng (Xem) | 21.70 | Đại học | A00,A01 | |
18 | Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) (Xem) | 16.50 | Đại học | V00,V01 | |
19 | Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) (Xem) | 16.50 | Đại học | V00,V01,V02 | |
20 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01 |