Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (TLA)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 22.75 Đại học A00 Môn Toán >= 9; NV <= 4
2 Quản trị kinh doanh (Xem) 22.05 Đại học A00 Môn Toán >= 7.8; NV <= 3
3 Kế toán (Xem) 21.70 Đại học A00 Môn Toán >= 8.4; NV <= 7
4 Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (Xem) 21.15 Đại học A00 Môn Toán >= 8; NV <= 5
5 Kinh tế (Xem) 21.05 Đại học A00 Môn Toán >= 8.6; NV <= 32
6 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 20.10 Đại học A00 Môn Toán >= 8.6; NV <= 6
7 Công nghệ sinh học (Xem) 18.50 Đại học A00
8 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 18.50 Đại học A00 Môn Toán >= 7.8; NV <= 3
9 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 16.25 Đại học A00 Môn Toán >= 7.8; NV <= 2
10 Thủy văn học (Xem) 16.10 Đại học A00
11 Quản lý xây dựng (Xem) 16.05 Đại học A00 Môn Toán >= 6.4; NV <= 2
12 Kỹ thuật hóa học (Xem) 16.00 Đại học A00
13 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Hệ thống điện, Điện công nghiệp và dân dụng.) (Xem) 16.00 Đại học A00 Môn Toán >= 8.2; NV <= 3
14 Kỹ thuật tài nguyên nước (Xem) 15.45 Đại học A00
15 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 15.25 Đại học A00
16 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.15 Đại học A00
17 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ) (Xem) 15.15 Đại học A01,D01,D07,D08
18 Kỹ thuật môi trường (Xem) 15.10 Đại học A00
19 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 15.10 Đại học A00
20 Kỷ thuật cắp thoát nước (Xem) 15.10 Đại học A00