Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (TLA)
-
Địa chỉ:
175 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.563.1537
-
Website:
https://www.tlu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ thông tin (Xem) | 22.75 | Đại học | A00 | Môn Toán >= 9; NV <= 4 |
| 2 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 22.05 | Đại học | A00 | Môn Toán >= 7.8; NV <= 3 |
| 3 | Kế toán (Xem) | 21.70 | Đại học | A00 | Môn Toán >= 8.4; NV <= 7 |
| 4 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (Xem) | 21.15 | Đại học | A00 | Môn Toán >= 8; NV <= 5 |
| 5 | Kinh tế (Xem) | 21.05 | Đại học | A00 | Môn Toán >= 8.6; NV <= 32 |
| 6 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 20.10 | Đại học | A00 | Môn Toán >= 8.6; NV <= 6 |
| 7 | Công nghệ sinh học (Xem) | 18.50 | Đại học | A00 | |
| 8 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 18.50 | Đại học | A00 | Môn Toán >= 7.8; NV <= 3 |
| 9 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 16.25 | Đại học | A00 | Môn Toán >= 7.8; NV <= 2 |
| 10 | Thủy văn học (Xem) | 16.10 | Đại học | A00 | |
| 11 | Quản lý xây dựng (Xem) | 16.05 | Đại học | A00 | Môn Toán >= 6.4; NV <= 2 |
| 12 | Kỹ thuật hóa học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
| 13 | Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Hệ thống điện, Điện công nghiệp và dân dụng.) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | Môn Toán >= 8.2; NV <= 3 |
| 14 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Xem) | 15.45 | Đại học | A00 | |
| 15 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) | 15.25 | Đại học | A00 | |
| 16 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) | 15.15 | Đại học | A00 | |
| 17 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ) (Xem) | 15.15 | Đại học | A01,D01,D07,D08 | |
| 18 | Kỹ thuật môi trường (Xem) | 15.10 | Đại học | A00 | |
| 19 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 15.10 | Đại học | A00 | |
| 20 | Kỷ thuật cắp thoát nước (Xem) | 15.10 | Đại học | A00 |