Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 33.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 26.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
3 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.40 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
4 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.10 A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
5 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.10 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
6 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.10 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
7 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 23.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
8 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 21.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
9 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 20.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
10 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 20.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
11 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.40 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
12 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
13 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
14 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
15 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) Huế
16 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
17 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
18 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
19 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
20 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương