Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)

  • Địa chỉ:

    Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.7655.121 máy lẻ 277/224

  • Website:

    https://tuyensinh.haui.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@haui.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Robot và trí tuệ nhân tạo (Xem) 24.20 Đại học A00,A01
42 Công nghệ may (Xem) 24.00 Đại học A01,D01 Toán >=8.8 NV<=14
43 Công nghệ may (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01
44 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) 23.90 Đại học A00,A01
45 Phân tích dữ liệu kinh doanh (Xem) 23.80 Đại học A01,D01 Toán >=7.8 NV<=3
46 Quản trị khách sạn (Xem) 23.80 Đại học A01,D01 Toán >=9.4 NV<=4
47 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Xem) 23.80 Đại học A00,A01
48 Phân tích dữ liệu kinh doanh (Xem) 23.80 Đại học A00,A01,D01
49 Quản trị khách sạn (Xem) 23.80 Đại học A01,D01,D14
50 Công nghệ thực phẩm (Xem) 23.75 Đại học A00,B00,D01,D07 Toán >=7.6 NV<=3
51 Công nghệ thực phẩm (Xem) 23.75 Đại học A00,B00,D07
52 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (Xem) 23.45 Đại học A00,A01
53 Công nghệ vật liệu dệt. may (Xem) 22.15 Đại học A01,D01 Toán >=8.2 NV<=4
54 Công nghệ vật liệu dệt. may (Xem) 22.15 Đại học A00,A01,D01
55 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 22.05 Đại học A00,B00,D01,D07 Toán >=8 NV<=2
56 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 22.05 Đại học A00,B00,D07
57 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 20.80 Đại học A00,B00,D01,D07 Toán >=6.8 NV<=1
58 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 20.80 Đại học A00,B00,D07