Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)

  • Địa chỉ:

    Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.7655.121 máy lẻ 277/224

  • Website:

    https://tuyensinh.haui.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Kinh tế đầu tư (Xem) 25.05 Đại học A01,D01 Toán >=8.8 NV<=4
22 Kiểm toán (Xem) 25.00 Đại học A01,D01 Toán >=8.8 NV<=9
23 Kiểm toán (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01
24 Kế toán (Xem) 24.75 Đại học A01,D01 Toán >=8 NV<=1
25 Kế toán (Xem) 24.75 Đại học A00,A01,D01
26 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 24.60 Đại học A00,A01
27 Thiết kế thời trang (Xem) 24.55 Đại học A00,A01,D01,D14
28 Quản trị văn phòng (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,D01
29 Quản trị văn phòng (Xem) 24.50 Đại học A01,D01 Toán >=7.6 NV<=5
30 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 24.35 Đại học A00,A01
31 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 24.30 Đại học A01,D01,D14
32 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 24.30 Đại học A01,D01 Toán >=8.8 NV<=1
33 Điện tử - viễn thông (Xem) 24.25 Đại học A00,A01
34 Robot và trí tuệ nhân tạo (Xem) 24.20 Đại học A01 Toán >=8.8 NV<=5
35 Robot và trí tuệ nhân tạo (Xem) 24.20 Đại học A00,A01
36 Công nghệ may (Xem) 24.00 Đại học A01,D01 Toán >=8.8 NV<=14
37 Công nghệ may (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01
38 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) 23.90 Đại học A00,A01
39 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Xem) 23.80 Đại học A00,A01
40 Phân tích dữ liệu kinh doanh (Xem) 23.80 Đại học A00,A01,D01