TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) | 25.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) | 25.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |