Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 27.00 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 27.00 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.00 A00,B00,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
4 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.00 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.00 B00,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.40 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
7 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
8 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 23.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
9 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D13 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
10 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.50 A00,B00,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
11 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.25 A00,B00,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
12 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.25 A00,B00,D07,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.00 A00,B00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
14 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.00 A00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
15 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
16 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
17 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,A16,B00,D07 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
18 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
19 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
20 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,B00,C02,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang