Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Hồng Đức (HDT)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Ngữ văn (Chất lượng cao) (Xem) 30.50 Đại học C00,C19,C20,D01
2 Sư phạm Lịch sử (Chất lượng cao) (Xem) 29.75 Đại học C00,C03,C19,D14
3 Sư phạm Lịch sử (Xem) 28.50 Đại học C00,C03,C19,D14
4 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 27.75 Đại học C00,C19,C20,D01
5 Sư phạm Toán học (Chất lượng cao) (Xem) 27.20 Đại học A00,A01,A02,D07
6 Sư phạm Địa lý (Xem) 26.25 Đại học A00,C00,C04,D14
7 Sư phạm Địa lý (Xem) 26.25 Đại học A00,C00,C04,C20
8 Sư phạm Vật lý (Chất lượng cao) (Xem) 25.50 Đại học A00,A01,A02,D07
9 Giáo dục Tiểu học (Xem) 25.25 Đại học A00,C00,D01,M00
10 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 24.75 Đại học A01,D01,D09,D10
11 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 24.75 Đại học A01,D01,D14,D66
12 Sư phạm Toán học (Xem) 24.60 Đại học A00,A01,A02,D07
13 Sư phạm Hóa học (Xem) 22.50 Đại học A00,B00,D07,D13
14 Sư phạm Hóa học (Xem) 22.50 Đại học A00,B00,D07
15 Giáo dục Mầm non (Xem) 22.00 Đại học M00,M05,M07,M11
16 Giáo dục Mầm non (Xem) 22.00 Đại học M00,T02,T05,T07
17 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.25 Đại học A00,A01,A02,C01
18 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học A02,B00,B03,D08
19 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học B00,B03,D08
20 Giáo dục Thể chất (Xem) 18.00 Đại học T00,T02,T05,T07