| 1 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
27.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
27.00 |
B00,D07 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
25.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
| 4 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
25.00 |
B00,D08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 5 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
25.00 |
A00,B00,D07,D24 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 6 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
24.40 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 7 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
24.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
| 8 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
22.50 |
A00,B00,D07,D13 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 9 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
22.50 |
A00,B00,D07 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 10 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
21.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 11 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
20.25 |
A00,B00,D07 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 12 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
20.25 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 13 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
20.00 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 14 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
20.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 15 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
20.00 |
A00,D01,D07 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 16 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 17 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A16,B00,D07 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
| 18 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 19 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
| 20 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A11,B00,D07 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |