Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 29.70 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 25.25 A00,A01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.05 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 17.50 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
7 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 17.50 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.25 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) Huế
9 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
10 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
11 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.50 A00,A01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
12 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
13 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
14 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
15 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
16 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
17 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
18 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) Thái Nguyên
19 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
20 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế