1 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
32.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
28.50 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
3 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
27.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
27.30 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
27.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
27.20 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
7 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
26.90 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
26.65 |
A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
26.65 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
26.65 |
K01 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
26.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
26.05 |
A01,D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
26.05 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
26.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
15 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
26.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (NHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
16 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
25.90 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
25.75 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
18 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
25.25 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
25.25 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.85 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |