Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) 29.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
2 Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) 29.50 A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
3 Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) 27.60 A00 Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) Hà Nội
4 Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) 21.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
5 Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) 19.50 C00,D01,D14,D15 Khoa Quốc Tế - ĐH Huế (DHI) (Xem) Huế
6 Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) 19.50 A01,C00,D01,D14 Khoa Quốc Tế - ĐH Huế (DHI) (Xem) Huế
7 Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
8 Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
9 Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
10 Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
11 Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
12 Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
13 Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) 14.00 A01,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng