TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Triết học (7229001) (Xem) | 24.00 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Triết học (7229001) (Xem) | 16.00 | A01,C00,C01,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
3 | Triết học (7229001) (Xem) | 15.00 | A00,C19,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
4 | Triết học (7229001) (Xem) | 15.00 | A08,C19,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
5 | Triết học (7229001) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D01,D66 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |