Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ (KTS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) (Xem) | 20.83 | Đại học | V00,V01,V02 | |
22 | Thiết kế nội thất (Xem) | 20.75 | Đại học | V00,V01 | |
23 | Thiết kế nội thất (Xem) | 20.75 | Đại học | V00,V01,V02 | Phân hiệu tại Cần Thơ |
24 | Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (Xem) | 20.65 | Đại học | A00,A01 | |
25 | Kiến trúc (Xem) | 20.29 | Đại học | V00,V01 | |
26 | Kiến trúc (Xem) | 20.29 | Đại học | V00,V01,V02 | Phân hiệu tại Đà Lạt |
27 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 17.20 | Đại học | A00,A01 | |
28 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 17.15 | Đại học | A00,A01 | |
29 | Thiết kế đô thị ( CT tiên tiến) (Xem) | 16.93 | Đại học | V00,V01 | |
30 | Thiết kế đô thị ( CT tiên tiến) (Xem) | 16.93 | Đại học | V00,V01,V02 | |
31 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 16.20 | Đại học | A00,A01 |