Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 21.20 B00,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
2 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 21.20 A00,B00,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.50 A00,A02,B00,C08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
4 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
5 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
6 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 19.50 A00,A01,B00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 17.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long
10 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.85 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
11 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
12 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
13 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
14 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.25 A00,B00,D07,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
15 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
16 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
17 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
18 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
19 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
20 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh