Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kiểm toán (7340302) (Xem) 28.10 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Kiểm toán (7340302) (Xem) 28.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Kiểm toán (7340302) (Xem) 27.50 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Kiểm toán (7340302) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
5 Kiểm toán (7340302) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
6 Kiểm toán (7340302) (Xem) 25.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
7 Kiểm toán (7340302) (Xem) 25.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
8 Kiểm toán (7340302) (Xem) 25.00 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
9 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
10 Kiểm toán (7340302) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
11 Kiểm toán (7340302) (Xem) 19.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
12 Kiểm toán (7340302) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
13 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
14 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
15 Kiểm toán (7340302) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng