Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 36.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 35.92 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 32.40 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
4 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 32.40 A00,D01,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
5 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 29.00 A00,A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
6 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 29.00 A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
7 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 28.75 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 27.75 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
9 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 27.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
10 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.70 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
11 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.55 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
12 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
13 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.00 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
14 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
15 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.90 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
16 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.90 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
17 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
18 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
19 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
20 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội