41 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.35 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
42 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.35 |
D01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
43 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.00 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
44 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
45 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.00 |
A01,B08,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
46 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.60 |
A01,D01,D78,D96 |
Học viện Hàng không Việt Nam (HHK)
(Xem)
|
TP HCM |
47 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.50 |
D01,D14,D15,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
48 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.50 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
49 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.00 |
A01,D01,D07,D15 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
50 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.50 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
51 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,D09,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
52 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.00 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
53 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.50 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
54 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
55 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.00 |
A01,D01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
56 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
57 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.00 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
58 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
59 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.25 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
60 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |