Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)

  • Địa chỉ:

    256 Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

  • Điện thoại:

    02923. 898 167

  • Website:

    https://ctuet.edu.vn/#

  • E-mail:

    tuyensinh@ctuet.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.50 Đại học D01,D14,D15,D66
2 Kế toán (Xem) 23.80 Đại học A00,C01,C02,D01
3 Công nghệ thông tin (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,C01,D01
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 23.70 Đại học A00,C01,C02,D01
5 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 23.60 Đại học A00,A01,C01,D01
6 Khoa học máy tính (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,C01,D01
7 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 23.40 Đại học A00,C01,C02,D01
8 Công nghệ thực phẩm (Xem) 23.25 Đại học A00,B00,C02,D01
9 Quản lý công nghiệp (Xem) 23.15 Đại học A00,C01,C02,D01
10 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 22.50 Đại học A00,A02,C01,D01
11 Hệ thống thông tin (Xem) 22.40 Đại học A00,A01,C01,D01
12 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 21.65 Đại học A00,A02,C01,D01
13 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,A02,C01
14 Khoa học Dữ liệu (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,C01,D01
15 Công nghệ kỹ thuật năng lượng (Xem) 20.25 Đại học A00,A01,A02,C01
16 Công nghệ sinh học (Xem) 19.95 Đại học A02,B00,C02,D01
17 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 19.85 Đại học A00,A02,C01,D01
18 Quản lý xây dựng (Xem) 19.75 Đại học A00,C01,C02,D01
19 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 19.55 Đại học A00,B00,C02,D07
20 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Xem) 19.30 Đại học A00,C01,C02,D01